Có 2 kết quả:
总吨位 zǒng dūn wèi ㄗㄨㄥˇ ㄉㄨㄣ ㄨㄟˋ • 總噸位 zǒng dūn wèi ㄗㄨㄥˇ ㄉㄨㄣ ㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
overall tonnage (of a shipping fleet or company)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
overall tonnage (of a shipping fleet or company)
Bình luận 0